Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Tucson 2.0 xăng tiêu chuẩn: | 769 triệu đồng |
Tucson 2.0 xăng đặc biệt: | 859 triệu đồng |
Tucson 2.0 dầu đặc biệt: | 989 triệu đồng |
Tucson 1.6 Turbo HTRAC: | 979 triệu đồng |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.1%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 90.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.500.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
(Trong trường hợp cá nhân không đủ điều kiện vay Ngân hàng, có thể nhờ người thân có khả năng và thu nhập tốt làm giấy bảo lãnh cho Ngân hàng thẩm định).
Mẫu Tucson thế hệ mới xe giữ nguyên 4 phiên bản, thêm tùy chọn 4 bánh và thêm gói tính năng an toàn chủ động.
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Của Từng Phiên Bản :